Ở Nhật Bản, có nhiều cách mời, chào hay cảm ơn..., tùy thuộc vào từng tình huống. Các bạn hãy nhớ những câu mời, chào, cảm ơn... sau đây:
Bài số 14 Tôi đã về.
Anh Cường đi tiếp thị sản phẩm tủ lạnh mới. Làm việc với khách hàng xong, anh trở lại công ty.
|
Nghe âm thanh bằng cửa sổ khác 

Mẫu câu chính: TADAIMA MODORIMASHITA
Nội dung hội thoại
クオン | ただいま戻りました。 | Tôi đã về! |
Cường | TADAIMA MODORIMASHITA. | |
山田 | おかえりなさい。 どうでしたか? | Anh đã về đấy à. Mọi việc thế nào? |
Yamada | O-KAERI NASAI. DÔ DESHITA KA? | |
クオン | まあまあだと思います。 契約まであと一歩です。 | Tôi nghĩ là cũng được ạ. Còn một chút nữa là ký được hợp đồng. |
Cường | MÂMÂ DA TO OMOIMASU. KEIYAKU MADE ATO IPPO DESU. |
Bí quyết sống ở Nhật Bản (じょうたつのコツ)
Ở Nhật Bản, có nhiều cách mời, chào hay cảm ơn..., tùy thuộc vào từng tình huống. Các bạn hãy nhớ những câu mời, chào, cảm ơn... sau đây:- Khi về tới nơi, hãy nói TADAIMA "Tôi đã về"
- Chào người mới về tới nơi, hãy nói O-KAERI NASAI "Anh/chị đã về đấy à"
- Khi chuẩn bị đi ra ngoài, hãy nói ITTE KIMASU "Tôi đi đây"
- Khi tiễn ai đó, hãy nói ITTERASSHAI "Anh/chị đi nhé"
- Khi bắt đầu ăn uống, hãy nói ITADAKIMASU "Tôi xin phép ăn" (Xin mời)
- Khi được mời dùng cơm, ăn xong hãy nói GOCHISÔ SAMA DESHITA "Cảm ơn về bữa ăn ngon"
- Cuối cùng, trước khi đi ngủ hãy nói O-YASUMI NASAI "Chúc ngủ ngon"
Đáp lại lời chúc này cũng là O-YASUMI NASAI "Chúc ngủ ngon"
Nắm vững những câu chào hỏi như vậy, bạn sẽ thấy gần gũi với người Nhật hơn.